I. Điều kiện theo học
Đã tốt nghiệp phổ thông trung học trở lên.
II. Văn bằng tốt nghiệp
III. Chương trình đào tạo (269 ECTS) [*]
Phần 1: TRIẾT HỌC (80 ECTS + 21 ECTS ngôn ngữ)
Đại Cương (21 ECTS) | ||
STT | Tên Môn học | Số Tín chỉ |
1 | Nhập Môn Triết Học | 3 ECTS |
2 | Tâm Lý Học Tổng Quát | 3 ECTS |
3 | Xã Hội Học | 3 ECTS |
4 | Việt Văn | 3 ECTS |
5 | Văn Hóa và Tín Ngưỡng Việt Nam | 3 ECTS |
6 | Phương Pháp Nghiên Cứu | 3 ECTS |
7 | Tâm Lý Nhân Cách | 3 ECTS |
Triết Sử (12 ECTS) | ||
8 | Triết Sử Cổ Đại | 3 ECTS |
9 | Triết Sử Trung Cổ | 3 ECTS |
10 | Triết Sử Cận Đại | 3 ECTS |
11 | Triết Sử Hiện Đại | 3 ECTS |
Triết học chuyên biệt (41 ECTS) | ||
12 | Siêu Hình Học | 5 ECTS |
13 | Tri Thức Luận | 3 ECTS |
14 | Thần Lý Học | 3 ECTS |
15 | Luận Lý Học | 3 ECTS |
16 | Thông Diễn Học | 3 ECTS |
17 | Hiện Tượng Luận | 3 ECTS |
18 | Triết Học về Ngôn Ngữ | 3 ECTS |
19 | Triết Học về Thiên Nhiên | 3 ECTS |
20 | Triết Học về Khoa Học | 3 ECTS |
21 | Triết Học về Tôn Giáo | 3 ECTS |
22 | Triết Học về Con Người | 3 ECTS |
23 | Triết Học Chính Trị | 3 ECTS |
24 | Đạo Đức Học | 3 ECTS |
Triết Đông (6 ECTS) | ||
25 | Triết Đông Phương (Khổng + Lão) | 3 ECTS |
26 | Triết Đông Phương (Hindu + Phật) | 3 ECTS |
Ngôn ngữ (21 ECTS) | ||
27 | Anh Ngữ Thực Hành 1 | 3 ECTS |
28 | Anh Ngữ Thực Hành 2 | 3 ECTS |
29 | Anh Ngữ Thực Hành 3 | 3 ECTS |
30 | Anh Ngữ Công Giáo Thực Hành | 3 ECTS |
31 | Latin Căn Bản | 3 ECTS |
32 | Hipri Căn Bản | 3 ECTS |
33 | Hy Lạp Căn Bản | 3 ECTS |
Tiểu luận Triết học | 15 ECTS |
Phần 2: THẦN HỌC (168 ECTS)
Đại Cương (6 ECTS) | ||
STT | Tên Môn học | Số Tín chỉ |
1 | Nhập Môn Thần Học | 3 ECTS |
2 | Lịch Sử Cứu Độ | 3 ECTS |
Kinh Thánh (33 ECTS) | ||
3 | Nhập Môn Thánh Kinh | 3 ECTS |
4 | Ngũ Thư | 3 ECTS |
5 | Các Sách Lịch Sử | 3 ECTS |
6 | Các Sách Khôn Ngoan | 3 ECTS |
7 | Ngôn Sứ | 3 ECTS |
8 | Máccô | 3 ECTS |
9 | Mátthêu | 3 ECTS |
10 | Luca và Công Vụ | 3 ECTS |
11 | Gioan | 3 ECTS |
12 | Các Thư Phaolô | 3 ECTS |
13 | Thư Hipri và Các Thư Chung | 3 ECTS |
Thần học Tín lý (42 ECTS) | ||
14 | Thần Học Căn Bản I: Đức Tin Và Mạc Khải | 3 ECTS |
15 | Thần Học Căn Bản II: Thánh Kinh, Thánh Truyền & Huấn Quyền | 3 ECTS |
16 | Thiên Chúa Ba Ngôi | 3 ECTS |
17 | Kitô Học | 3 ECTS |
18 | Thần Học Về Chúa Thánh Thần | 3 ECTS |
19 | Nhân Học Kitô Giáo I: Sáng Tạo & Nguyên Tội | 3 ECTS |
20 | Nhân Học Kitô Giáo II: Ân Sủng & Cánh Chung | 3 ECTS |
21 | Giáo Hội Học | 3 ECTS |
22 | Giáo Phụ Học | 3 ECTS |
23 | Thánh Mẫu Học | 3 ECTS |
24 | Thần Học Tôn Giáo | 3 ECTS |
25 | Truyền Giáo Học | 3 ECTS |
26 | Công Đồng Vatican II | 3 ECTS |
27 | Thần Học Hội Nhập Văn Hóa | 3 ECTS |
Thần học Luân lý (15 ECTS) | ||
28 | Thần Học Luân Lý Căn Bản | 3 ECTS |
29 | Luân Lý Giới Răn | 3 ECTS |
30 | Đạo Đức Sinh Học | 3 ECTS |
31 | Luân Lý Sự Sống Tính Dục và Hôn Nhân | 3 ECTS |
32 | Học Thuyết Xã Hội của Hội Thánh Công Giáo | 3 ECTS |
Lịch sử Giáo hội (12 ECTS) | ||
33 | Thời Thượng Cổ | 3 ECTS |
34 | Thời Trung Cổ | 3 ECTS |
35 | Thời Cận Đại và Hiện Đại | 3 ECTS |
36 | Lịch Sử Giáo Hội Việt Nam | 3 ECTS |
Bí Tích (15 ECTS) | ||
37 | Bí Tích Tổng Quát | 3 ECTS |
38 | Bí Tích Thánh Tẩy và Thêm Sức | 3 ECTS |
39 | Bí Tích Thánh Thể | 3 ECTS |
40 | Bí Tích Hòa Giải và Xức Dầu | 3 ECTS |
41 | Bí Tích Hôn Phối và Truyền Chức Thánh | 3 ECTS |
Phụng Vụ (6 ECTS) | ||
42 | Phụng Vụ Tổng Quát, Năm Phụng Vụ, Các Giờ Kinh Phụng Vụ | 3 ECTS |
43 | Phụng Vụ Thánh Lễ, Các Bí Tích và Á Bí Tích | 3 ECTS |
Giáo luật (6 ECTS) | ||
44 | Giáo Luật Tổng Quát | 3 ECTS |
45 | Giáo Luật Dân Thiên Chúa và Các Bí Tích | 3 ECTS |
Nghiên cứu cá nhân theo hướng dẫn | 6 ECTS | |
46 | Seminar 1 | 3 ECTS |
47 | Seminar 2 | 3 ECTS |
Kỳ thi Tổng quát | 6 ECTS | |
Luận văn | 18 ECTS |
---------------------------------------
[*] ECTS là viết tắt của cụm từ European Credit Transfer and Accumulation System. Đây là một hệ thống tính tín chỉ theo số giờ học tại lớp và học riêng tại nhà. Hệ thống này đã được các đại học và học viện Công giáo thuộc Tòa Thánh sử dụng từ năm 2003. Tại Học viện Mục vụ, một môn học 3 tín chỉ ECTS thì gồm 3 tiết học tại lớp hàng tuần và khoảng 3 tiết học về môn ấy tại nhà, kéo dài trong một học kỳ.